TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tương ứng được

tương ứng được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

tương ứng được

 conformable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

conforrmable

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das entsprechende Bauteil wird über eine Lamellenkupplung (Bremskupplung) oder ein Bremsband mit dem Getriebegehäuse verbunden.

Bộ phận tương ứng được nối kết với vỏ hộp số thông qua một ly hợp nhiều đĩa (ly hợp phanh) hoặc phanh đai.

Die Räder langsam eine Umdrehung drehen, bis entsprechendes Rad grün unterlegt ist.

Quay chậm các bánh xe một vòng cho đến khi bánh xe tương ứng được hiển thị trên màn hình có màu xanh lá cây.

Beim Bremsen mit Blockierneigung wird der Elektromagnet im betreffenden Druckmodulator vom elektronischen Steuergerät angesteuert.

Khi phanh có khuynh hướng bó cứng, nam châm điện trong bộ điều biến áp suất tương ứng được bộ điều khiển điện tử kích hoạt.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die entsprechenden Bereiche sind deshalb mit dem Warnzeichen Warnung vor Biogefährdung gekennzeichnet (Bild 1).

Do đó các khu vực tương ứng được cảnh báo với dấu hiệu “Cảnh báo nguy hiểm sinh học” (Hình 1).

So wird bei der pH-Wertbestimmung ein Fluoreszenzfarbstoff mit Licht einer entsprechenden Wellenlänge angeregt.

Như vậy để xác định trị số pH, một chất màu huỳnh quang với ánh sáng của một bước sóng tương ứng được kích động.

Từ điển toán học Anh-Việt

conforrmable

tương ứng được

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conformable /toán & tin/

tương ứng được