TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thuận hướng

thuận hướng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chỉnh hợp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kế tiếp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

liên tục

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

xuôi theo vỉa ~ valley thung lũng thuận hướng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

thuận hướng

concertal

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

consequent

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Lumineszenzdioden werden in Durchlassrichtung (Vorwärtsrichtung) betrieben.

Điôt phát quang được vận hành theo chiều thuận (hướng tiến).

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

concertal

thuận hướng, chỉnh hợp

consequent

kế tiếp, liên tục; thuận hướng; xuôi theo vỉa ~ valley thung lũng thuận hướng