Việt
kế tiếp
liên tục
thuận hướng
xuôi theo vỉa ~ valley thung lũng thuận hướng
cánh chung học hậu thiên
hậu thức
Anh
consequent
action part
right-hand side
Đức
konsequent
Aktionsteil
Pháp
conclusion
conséquent
corps
côté droit
partie ALORS
partie action
action part,consequent,right-hand side /IT-TECH/
[DE] Aktionsteil
[EN] action part; consequent; right-hand side
[FR] conclusion; conséquent; corps; côté droit; partie ALORS; partie action
kế tiếp, liên tục; thuận hướng; xuôi theo vỉa ~ valley thung lũng thuận hướng