TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

konsequent

bền bỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiên nhẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên tục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ké tiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp lô gich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp lí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên trì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên gan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoan cưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên cưòng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp lô-gích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hợp lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhất quán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngoan cường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiên cường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

konsequent

consequent

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

konsequent

konsequent

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Alle Tä- tigkeiten des Unternehmens werden konsequent kundenorientiert ausgerichtet.

Tất cả công việc của doanh nghiệp được hướng đến khách hàng một cách triệt để.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

konsequent /[konze'kvent] (Adj.; -er, -este)/

hợp lô-gích; hợp lý; nhất quán (folge richtig);

konsequent /[konze'kvent] (Adj.; -er, -este)/

bền bỉ; kiên nhẫn; ngoan cường; kiên cường (unbeirrbar, [fest] entschlossen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

konsequent /a/

1. liên tục, ké tiếp, hợp lô gich, hợp lí; 2. kiên trì, kiên tâm, kiên gan, bền bỉ, kiên nhẫn, ngoan cưông, kiên cưòng.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

konsequent

consequent