Việt
bền bỉ
kiên nhẫn
liên tục
ké tiếp
hợp lô gich
hợp lí
kiên trì
kiên tâm
kiên gan
ngoan cưông
kiên cưòng.
hợp lô-gích
hợp lý
nhất quán
ngoan cường
kiên cường
Anh
consequent
Đức
konsequent
Alle Tä- tigkeiten des Unternehmens werden konsequent kundenorientiert ausgerichtet.
Tất cả công việc của doanh nghiệp được hướng đến khách hàng một cách triệt để.
konsequent /[konze'kvent] (Adj.; -er, -este)/
hợp lô-gích; hợp lý; nhất quán (folge richtig);
bền bỉ; kiên nhẫn; ngoan cường; kiên cường (unbeirrbar, [fest] entschlossen);
konsequent /a/
1. liên tục, ké tiếp, hợp lô gich, hợp lí; 2. kiên trì, kiên tâm, kiên gan, bền bỉ, kiên nhẫn, ngoan cưông, kiên cưòng.