TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngoan cường

ngoan cường

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên trì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên gan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bền bỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên nhẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên cường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

17 gân góc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lì lợm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dai dẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiên tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bền bĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên cưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên quyét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cương quyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên định.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cứng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

keo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đậm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyết liệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất khuát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẻo dai.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ngoan cường

hartnäckig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tapfer

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zähe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

konsequent

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beharrlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verbissen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beharren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zäheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beharren /n -s/

lòng, tính] kiên trì, kiên tâm, kiên nhẫn, bền bĩ, kiên gan, kiên cưòng, ngoan cường, kiên quyét, cương quyết, kiên định.

Zäheit /f =/

1. [sự, độ] cứng; 2. (kĩ thuật) [độ, sự] quánh, nhót, dính, keo, gắn, sệt, đậm, đặc; 3. [sự, tính] kiên trì, kiên tâm, kiên gan, bền bỉ, kiên nhẫn, ngoan cường, kiên cưòng, cương quyết, quyết liệt, bất khuát, dẻo dai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zähe /(Adj.; zäher, zäh[e]ste)/

kiên trì; kiên gan; bền bỉ; ngoan cường (ausdauernd, beharrlich);

konsequent /[konze'kvent] (Adj.; -er, -este)/

bền bỉ; kiên nhẫn; ngoan cường; kiên cường (unbeirrbar, [fest] entschlossen);

beharrlich /(Adj.)/

kiên trì; bền bỉ; kiên nhẫn; ngoan cường (standhaft, hartnäckig);

verbissen /(Adj.)/

17 gân góc; lì lợm; ngoan cường; bền bỉ; kiên trì; dai dẳng;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngoan cường

ngoan cường

hartnäckig (a); tapfer