Việt
cứng
quánh
nhót
dính
keo
gắn
sệt
đậm
đặc
kiên trì
kiên tâm
kiên gan
bền bỉ
kiên nhẫn
ngoan cường
kiên cưòng
cương quyết
quyết liệt
bất khuát
dẻo dai.
Đức
Zäheit
Zäheit /f =/
1. [sự, độ] cứng; 2. (kĩ thuật) [độ, sự] quánh, nhót, dính, keo, gắn, sệt, đậm, đặc; 3. [sự, tính] kiên trì, kiên tâm, kiên gan, bền bỉ, kiên nhẫn, ngoan cường, kiên cưòng, cương quyết, quyết liệt, bất khuát, dẻo dai.