statisch /a/
bưđng bỉnh, lì lợm, gan lì (về ngựa).
Genick /n -(e)s, -e gáy, chấm, ót; am - pácken tóm cổ ai; ein steifes ~ habe/
n -(e)s, -e gáy, chấm, ót; am - pácken tóm cổ ai; ein steifes Genick haben 1. vặn cổ; 2. ngoan Cố, lì lợm; sich (D)das Genick bréchen bị bươu đầu võ trán, bị thương tật, bị què quặt; chét, ngoéo; (nghĩa bóng) bị khánh kiệt, bị thát bại; j-m im (auf dem) Genick sitzen đuổi kịp ai, đuổi theo gót ai.
abgebrüht /a/
bị chai sạn, bị trơ, lì lợm; ein
Starrsinn /m, -es/
sự] cứng đầu, bưdng bỉnh, lì lợm, ương ngạnh.
aufsässig /a/
bưdng bính, ngang ngạnh, ngoan cố, lì lợm; cúng đầu cúng cổ, không vâng lòi, khó bảo;
obstinat /a/
bưóng bỉnh, ngang bưóng, ngang ngạnh, ngoan cố, cứng đầu, gai ngạnh, lì lợm, cúng đầu cúng cổ.
verbohrt /a/
bưóng bính, ngang bưđng, ngang ngạnh, ngoan cố, củng đầu, gai ngạnh, lì lợm, đồng bóng, bóc đồng.
trotzig /a/
bưdng bỉnh, ngang bưdng, ngang ngạnh, ngoan cố, cứng đầu, gai ngạnh, lì lợm, cứng đầu cúng cổ, đầu bò.
widerborstig /a/
1. bướng bỉnh, ngang bưdng, ngang ngạnh, ngoan cô, cứng đầu, gai ngạnh, lì lợm; 2. kiên gan, gan lì, gan liền, kiên trì, kiên tâm, kiên nhẫn.
stur /a/
1. xem stier-, 2. bưổng bỉnh, ngang bưdng, ngang ngạnh, ngoan có, cứng đầu, gai ngạnh, lì lợm, đầu bò, cũng đầu cứng cổ; 3. thiển cận, nông cạn, răm rắp; stur er Gehorsam [sự] phục tùng mù quáng.
starr /a/
1. đò, dơ, lò đò, đỏ đẫn, chằm chằm, chòng chọc, trừng trùng (về cái nhìn); - und steif sein đứng lịm ngưòi, lặng nguôi, đỏ ra, dơ ra; 2. lạnh cóng, cóng lại, lạnh cứng, cóng; 3. cứng, rắn; 4.bướng bỉnh, ngang bướng, ngang ngạnh, ngoan cố, củng đầu, gai ngạnh, lì lợm, cúng đầu củng cổ, đầu bò; starr uor Staunen sững sỏ, kinh ngạc.