Việt
bướng bỉnh
ngang ngạnh
cứng đầu
lì lợm
ngang bưdng
ngoan cô
gai ngạnh
kiên gan
gan lì
gan liền
kiên trì
kiên tâm
kiên nhẫn.
khó chải
khó uôn
ngang bướng
ngoan cố
Đức
widerborstig
sich widerborstig zeigen
tỏ vẻ bướng binh.
widerborstig /(Adj.)/
(tóc) khó chải; khó uôn;
bướng bỉnh; ngang bướng; ngang ngạnh; ngoan cố; cứng đầu; lì lợm;
sich widerborstig zeigen : tỏ vẻ bướng binh.
widerborstig /a/
1. bướng bỉnh, ngang bưdng, ngang ngạnh, ngoan cô, cứng đầu, gai ngạnh, lì lợm; 2. kiên gan, gan lì, gan liền, kiên trì, kiên tâm, kiên nhẫn.