ver /bockt (Adj.; -er, -este)/
bướng bỉnh;
cứng đầu cứng cổ;
ngang bướng;
eigenwillig /(Adj.)/
ngang bướng;
bướng bỉnh;
cứng đầu cứng cổ (eigensinnig);
bockbeinig /(Adj.) (ugs.)/
ngang bướng;
cứng đầu cứng cổ;
khó ưa (trotzig, störrisch, widerspenstig);
eigensinnig /(Adj.)/
ngang bướng;
bướng bỉnh;
ương ngạnh;
cứng đầu;
bockig /(Adj.)/
(nói về trẻ em) bướng bỉnh;
ngang bướng;
ngang ngạnh;
ngoan cố (trotzig, störrisch, widerspenstig);
widerborstig /(Adj.)/
bướng bỉnh;
ngang bướng;
ngang ngạnh;
ngoan cố;
cứng đầu;
lì lợm;
tỏ vẻ bướng binh. : sich widerborstig zeigen
widerspenstig /[-/penstiọ] (Adj.)/
bất trị;
ngang ngạnh;
ngang bướng;
ngỗ ngược;
khó bảo;
(ngựa) bất kham;
: ein wider-
renitent /[renitent] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/
bướng bỉnh;
ngang bướng;
ngang ngạnh;
ngoan cố;
cúng đầu;
lì lợm (widersetzlich);
verbohrt /(Adj.; -er, -este) (ugs. abwertend)/
bướng bỉnh;
ngang bướng;
ngang ngạnh;
ngoãn cố;
cúng đầu;
khó dạy (uneinsichtig, unbelehrbar, starrköpfig);
rechthaberisch /(Adj.) (abwertend)/
không nhân nhượng;
cô' chấp;
ngang ngạnh;
ngang bướng;
ương ngạnh;
bướng bỉnh;
kapriziös /[kapri’tsi0:s] (Adj.; -er, -este)/
đỏng đảnh;
thất thường;
khó tính;
õng ẹo;
ngang bướng;
bướng bỉnh;
trái tính trái nết;
ungehorsam /(Adj.)/
không vâng lời;
không phục tùng;
không tuân lệnh;
khó bảo;
ngang bướng;
cứng đầu cứng cổ;