Việt
trái tính trái nết
dở hơi
đỏng đảnh
thất thường
khó tính
õng ẹo
ngang bướng
bướng bỉnh
Đức
bizarr
kapriziös
bizarr /[bi'tsar] (Adj.)/
trái tính trái nết; dở hơi (wunderlich, schrullenhaft);
kapriziös /[kapri’tsi0:s] (Adj.; -er, -este)/
đỏng đảnh; thất thường; khó tính; õng ẹo; ngang bướng; bướng bỉnh; trái tính trái nết;