TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trái tính trái nết

trái tính trái nết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dở hơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đỏng đảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thất thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khó tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

õng ẹo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngang bướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bướng bỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trái tính trái nết

bizarr

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kapriziös

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bizarr /[bi'tsar] (Adj.)/

trái tính trái nết; dở hơi (wunderlich, schrullenhaft);

kapriziös /[kapri’tsi0:s] (Adj.; -er, -este)/

đỏng đảnh; thất thường; khó tính; õng ẹo; ngang bướng; bướng bỉnh; trái tính trái nết;