Việt
đỏng đảnh
nũng nịu
bất thưởng tính
khó tính khó nết
õng eo
ngang bưđng
bưdng bỉnh
trái tính
kiên trì
kiên tâm
kiên gan.
thất thường
khó tính
õng ẹo
ngang bướng
bướng bỉnh
trái tính trái nết
Đức
kapriziös
kapriziös /[kapri’tsi0:s] (Adj.; -er, -este)/
đỏng đảnh; thất thường; khó tính; õng ẹo; ngang bướng; bướng bỉnh; trái tính trái nết;
kapriziös /a/
nũng nịu, đỏng đảnh, bất thưởng tính, khó tính khó nết, õng eo, ngang bưđng, bưdng bỉnh, trái tính, kiên trì, kiên tâm, kiên gan.