Affektation /f =, -en/
tính, sự] õng ẹo, kiểu cách, làm bộ.
Affektiertheit /f =/
tính, sự] hay làm diệu, õng ẹo, kiểu cách.
Manieriertheit
f=, -en [sự, thói] kiểu cách, õng ẹo, căng thẳng.
Koketterie /í =, -rien/
tính] hay làm đỏm, điệu, õng ẹo, đỏng đảnh.
geziert /a/
hay] làm diệu, làm bộ, õng ẹo, kiểu cách, cầu kì; xã giao, khách sáo, câu nệ, gượng, gượng gạo, miễn cưông, giả tạo, hào nhoáng, phù hoa, phô trương; ein - es Wesen geziert e Manieren xem Geziere.
kokett /a/
đỏm dáng, điệu, õng ẹo, đỏng đảnh, đỏm đang, diện.
Geziere /n -s/
tính, sự] hay làm điệu, làm bộ, õng ẹo, kiểu cách, uốn éo.
schrullenhaft,schrullig /a/
nũng nịu, đỏng đảnh, õng ẹo, khó tính khó nét cầu kì.
Ziererei /f =, -en/
tính, sự] hay làm diệu, làm bộ, õng ẹo, kiểu cách, phô trương, khoe mẽ.
Fatzkerei /f =, -en/
sự] õng ẹo, nhăn nhó, cong cỡn, nũng nụi, uôn éo, làm bộ làm tịch.
Zimperlichkeit /ỉ =, -en/
tính, sự] câu nệ, cầu kì, kiểu cách, qúa nghi vệ, bệ vệ, õng ẹo, làm bộ.
kapriolen /vi/
1. nhảy vọt; 2. cư xủ lạ lùng, xủ sự ki quặc, làm trò hề, uốn éo, õng ẹo; làm điều dại dột.
bockig /a/
nũng nịu, đỏng dành, õng ẹo, thất thường, bưóngbỉnh, ngang bưóng, ngang ngạnh, ngoan cô.
launenhaft /a/
1. dỏng đảnh, õng ẹo, uốn éo, nũng nịu, khó tính khó nét, trái nét; 2. [hay, dể] thay đổi.
zimpern /vi/
làm điệu, làm bộ làm tịch, õng ẹo, kiểu cách, làm khách, quá giữ kẽ, quá giữ ý.,
mäkeln /vi (an D)/
vi (an D) bắt bẻ, bẻ họe, hoạnh họe, kiếm chuyện, xét nét, gây sự, sinh sự, bẻ hành bẻ tỏi, nũng nịu, õng ẹo, làm nũng.
Geziertheit /f =/
sự] làm điệu, làm bộ, õng ẹo, kiểu cách, cầu kì, xã giao, khách sáo, câu nệ, gượng gạo, miễn cưỡng, giả tạo, hào nhoáng, phù hoa, phô trương.