Việt
hay làm điệu
làm bộ
õng ẹo
kiểu cách
uốn éo.
sự hay làm điệu làm bộ
sự kiểu cách
Đức
Geziere
Geziere /das; -s (oft abwertend)/
sự hay làm điệu làm bộ; sự kiểu cách;
Geziere /n -s/
tính, sự] hay làm điệu, làm bộ, õng ẹo, kiểu cách, uốn éo.