Việt
điệu bộ
xúc động
kiểu cách ông ẹo
kiểu cách
õng ẹo
làm bộ làm tịch
Đức
affektiert
affektiert /[afek'ti:art] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/
điệu bộ; kiểu cách; õng ẹo; làm bộ làm tịch (gekünstelt, geziert);
affektiert /a./
1. xúc động; 2. điệu bộ, kiểu cách ông ẹo; (ngưài); cầu kỳ, văn hoa (về văn).