TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schwänzeln

vẫy đuôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngoe nguẩy đuôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nịnh nọt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xu nịnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nịnh hót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ton hót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểu cách.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẫy đuôi đi tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

õng ẹo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uốn éo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

õng ẹo đi tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uốn éo đi tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lăng xăng quanh ai để nịnh hót

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

schwänzeln

schwänzeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwänzeln /['fventsaln] (sw. V.)/

(hat) vẫy đuôi; ngoe nguẩy đuôi;

schwänzeln /['fventsaln] (sw. V.)/

(ist) vẫy đuôi đi tới;

schwänzeln /['fventsaln] (sw. V.)/

(hat) (ugs iron ) õng ẹo; uốn éo;

schwänzeln /['fventsaln] (sw. V.)/

(ist) (ugs iron ) õng ẹo đi tới; uốn éo đi tới;

schwänzeln /['fventsaln] (sw. V.)/

(hat/ist) (ugs abwertend) lăng xăng quanh ai để nịnh hót; nịnh nọt; xu nịnh (scharwenzeln);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schwänzeln /vi/

1. vẫy đuôi, ngoe nguẩy đuôi; 2. (von D) nịnh hót, nịnh nọt, xu nịnh, ton hót; 3. đi lại, kiểu cách.