schwänzeln /['fventsaln] (sw. V.)/
(hat) vẫy đuôi;
ngoe nguẩy đuôi;
schwänzeln /['fventsaln] (sw. V.)/
(ist) vẫy đuôi đi tới;
schwänzeln /['fventsaln] (sw. V.)/
(hat) (ugs iron ) õng ẹo;
uốn éo;
schwänzeln /['fventsaln] (sw. V.)/
(ist) (ugs iron ) õng ẹo đi tới;
uốn éo đi tới;
schwänzeln /['fventsaln] (sw. V.)/
(hat/ist) (ugs abwertend) lăng xăng quanh ai để nịnh hót;
nịnh nọt;
xu nịnh (scharwenzeln);