Việt
lăng xăng quanh ai để nịnh hót
nịnh nọt
xu nịnh
Đức
schwänzeln
schwänzeln /['fventsaln] (sw. V.)/
(hat/ist) (ugs abwertend) lăng xăng quanh ai để nịnh hót; nịnh nọt; xu nịnh (scharwenzeln);