TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

uốn éo

uốn éo

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

õng ẹo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

như con rắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm trò hề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏng ẹo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trò hài hưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trò khôi hài.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhảy vọt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cư xủ lạ lùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xủ sự ki quặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dỏng đảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nũng nịu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó tính khó nét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trái nét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay đổi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

uốn éo

Launen haben.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schlangen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwänzeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hanswursterei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kapriolen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

launenhaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Die zweite windet sich und zappelt wie ein Thunfisch in einer Bucht.

Cái thứ hai uốn éo, quẫy tới quẫy lui như một con cá thu trong vịnh.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The second squirms and wriggles like a bluefish in a bay.

Cái thứ hai uốn éo, quẫy tới quẫy lui như một con cá thu trong vịnh.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hanswursterei /f =, -en/

sự] làm trò hề, uốn éo, ỏng ẹo, trò hài hưóc, trò khôi hài.

kapriolen /vi/

1. nhảy vọt; 2. cư xủ lạ lùng, xủ sự ki quặc, làm trò hề, uốn éo, õng ẹo; làm điều dại dột.

launenhaft /a/

1. dỏng đảnh, õng ẹo, uốn éo, nũng nịu, khó tính khó nét, trái nét; 2. [hay, dể] thay đổi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schlangen /gleich (Adj.)/

như con rắn; uốn éo;

schwänzeln /['fventsaln] (sw. V.)/

(hat) (ugs iron ) õng ẹo; uốn éo;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

uốn éo

Launen haben.