Hanswursterei /f =, -en/
sự] làm trò hề, uốn éo, ỏng ẹo, trò hài hưóc, trò khôi hài.
kapriolen /vi/
1. nhảy vọt; 2. cư xủ lạ lùng, xủ sự ki quặc, làm trò hề, uốn éo, õng ẹo; làm điều dại dột.
launenhaft /a/
1. dỏng đảnh, õng ẹo, uốn éo, nũng nịu, khó tính khó nét, trái nét; 2. [hay, dể] thay đổi.