Việt
nhảy vọt
cư xủ lạ lùng
xủ sự ki quặc
làm trò hề
uốn éo
õng ẹo
nhảy lồng lên
Đức
kapriolen
kapriolen /(sw. V.; hat) (selten)/
nhảy lồng lên;
kapriolen /vi/
1. nhảy vọt; 2. cư xủ lạ lùng, xủ sự ki quặc, làm trò hề, uốn éo, õng ẹo; làm điều dại dột.