Việt
nhảy lồng lên
ngồi bật dậy
bật đứng lên
Đức
kapriolen
baumen
das Pferd bäumte sich unter seinem Reiter
con ngựa người kỵ mã đang cưỡi cứ lồng lên.
kapriolen /(sw. V.; hat) (selten)/
nhảy lồng lên;
baumen /sich (sw. V.; hat)/
nhảy lồng lên (ngựa); ngồi bật dậy; bật đứng lên;
con ngựa người kỵ mã đang cưỡi cứ lồng lên. : das Pferd bäumte sich unter seinem Reiter