TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngồi bật dậy

ngồi bật dậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chồm dậy 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giơ lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dựng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhảy lồng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bật đứng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ngồi bật dậy

auffahren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

emporrichten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

baumen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er richtet sich in seinem Bett empor

ông ấy ngồi bật dậy trên giường.

das Pferd bäumte sich unter seinem Reiter

con ngựa người kỵ mã đang cưỡi cứ lồng lên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auffahren /(st. V.)/

(ist) ngồi bật dậy; chồm dậy (aufschrecken, hochfahren) 1;

emporrichten /sich (sw. V.; hat) (geh.)/

ngồi bật dậy; giơ lên; dựng lên (sich aufrichten);

ông ấy ngồi bật dậy trên giường. : er richtet sich in seinem Bett empor

baumen /sich (sw. V.; hat)/

nhảy lồng lên (ngựa); ngồi bật dậy; bật đứng lên;

con ngựa người kỵ mã đang cưỡi cứ lồng lên. : das Pferd bäumte sich unter seinem Reiter