auffahren /(st. V.)/
(ist) ngồi bật dậy;
chồm dậy (aufschrecken, hochfahren) 1;
emporrichten /sich (sw. V.; hat) (geh.)/
ngồi bật dậy;
giơ lên;
dựng lên (sich aufrichten);
ông ấy ngồi bật dậy trên giường. : er richtet sich in seinem Bett empor
baumen /sich (sw. V.; hat)/
nhảy lồng lên (ngựa);
ngồi bật dậy;
bật đứng lên;
con ngựa người kỵ mã đang cưỡi cứ lồng lên. : das Pferd bäumte sich unter seinem Reiter