anheben /(st. V.; hat)/
nâng cao lên;
đưa lên;
giơ lên;
nâng cốc, nâng ly. : die Gläser anheben
emporrichten /sich (sw. V.; hat) (geh.)/
ngồi bật dậy;
giơ lên;
dựng lên (sich aufrichten);
ông ấy ngồi bật dậy trên giường. : er richtet sich in seinem Bett empor
hochhalten /(st. V.; hat)/
đưa lên;
giơ lên;
nhấc lên;
nâng lên;
Sternmen /['fteman] (sw. V.; hat)/
giơ lên;
đưa lên;
nhấc lên;
nâng lên;
erheben /(st. V.; hat)/
nâng lên;
ngẩng lên;
giơ lên;
đưa lên cao;
anh ta bước đi với cái đầu ngẩng cao (với vẻ tự hào) : erhobenen Hauptes entfernte er sich ngước mắt lên nhìn ai. : die Augen zu jmdm. erheben