hochjreißen /(st. V.; hat)/
giật mạnh;
đưa lên cao;
emporschwingen /(st. V.; hat) (geh.)/
phất cao lên;
đưa lên cao;
bật lên cao;
anh ta phất cao lá cờ : er schwang die Fahne empor anh ta phấn đấu đạt được thành tích xuất sắc. : er schwang sich zu großen Leistun gen empor
erheben /(st. V.; hat)/
nâng lên;
ngẩng lên;
giơ lên;
đưa lên cao;
anh ta bước đi với cái đầu ngẩng cao (với vẻ tự hào) : erhobenen Hauptes entfernte er sich ngước mắt lên nhìn ai. : die Augen zu jmdm. erheben