Việt
phất cao lên
đưa lên cao
bật lên cao
Đức
emporschwingen
er schwang die Fahne empor
anh ta phất cao lá cờ
er schwang sich zu großen Leistun gen empor
anh ta phấn đấu đạt được thành tích xuất sắc.
emporschwingen /(st. V.; hat) (geh.)/
phất cao lên; đưa lên cao; bật lên cao;
er schwang die Fahne empor : anh ta phất cao lá cờ er schwang sich zu großen Leistun gen empor : anh ta phấn đấu đạt được thành tích xuất sắc.