TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phất cao lên

phất cao lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa lên cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bật lên cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

phất cao lên

emporschwingen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er schwang die Fahne empor

anh ta phất cao lá cờ

er schwang sich zu großen Leistun gen empor

anh ta phấn đấu đạt được thành tích xuất sắc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

emporschwingen /(st. V.; hat) (geh.)/

phất cao lên; đưa lên cao; bật lên cao;

anh ta phất cao lá cờ : er schwang die Fahne empor anh ta phấn đấu đạt được thành tích xuất sắc. : er schwang sich zu großen Leistun gen empor