Việt
vung lên
giơ lên
huơ tay
vẫy
lắy dả
chạy lấy đà
: weit - bắt chuyện tù xa
Đức
ausholen
ausholen /1 vi/
1. vung lên, giơ lên, huơ tay, vẫy; 2. lắy dả, chạy lấy đà; 3.: weit - bắt chuyện tù xa; 11 vt