auslangen /(sw. V.; hat) (landsch.)/
giơ tay;
dang tay;
vung lên (ausholen);
hắn giơ tay lên định đánh. : er langte mit dem Arm zum Schlag aus
schwingen /(st. V.)/
(hat) vẫy;
phất;
phe phẩy;
ve vẫy;
khoát;
vung lên;
nhấc cao (ai, vật gì) đưa qua đưa lại;
phất cờ. : Fahnen schwingen