TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giơ tay

giơ tay

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dang tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vung lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chìa ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa tay mời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giang tay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vung lên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

giơ tay

auslangen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Hand reichen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

giơ tay

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bieten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Und als er ins Haus kam, schliefen die Fliegen an der Wand, der Koch in der Küche hielt noch die Hand, als wollte er den Jungen anpacken,

Chàng vào cung thấy ruồi đậu im trên tường, bác đầu bếp ngủ trong tư thế giơ tay như định tóm đầu chú phụ bếp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er langte mit dem Arm zum Schlag aus

hắn giơ tay lên định đánh.

jmdm. den Arm bieten

đưa cánh tay cho ai (nắm, vịn)

er bot ihr den Arm

anh ta đưa cánh tay ra cho nàng vịn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auslangen /vi/

1. đu; 2. giơ tay, giang tay, vung lên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auslangen /(sw. V.; hat) (landsch.)/

giơ tay; dang tay; vung lên (ausholen);

hắn giơ tay lên định đánh. : er langte mit dem Arm zum Schlag aus

bieten /[’biitan] (st. V.; hat)/

(geh ) chìa (tay) ra; giơ tay; đưa tay mời (darreichen, hinhalten);

đưa cánh tay cho ai (nắm, vịn) : jmdm. den Arm bieten anh ta đưa cánh tay ra cho nàng vịn. : er bot ihr den Arm

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

giơ tay

die Hand reichen; giơ tay chào (quăn) die Ehrenbezeigung erweisen, salutieren vi; giơ tay lên! Hände hoch!