Việt
chìa ra
giơ tay
đưa tay mời
Đức
bieten
jmdm. den Arm bieten
đưa cánh tay cho ai (nắm, vịn)
er bot ihr den Arm
anh ta đưa cánh tay ra cho nàng vịn.
bieten /[’biitan] (st. V.; hat)/
(geh ) chìa (tay) ra; giơ tay; đưa tay mời (darreichen, hinhalten);
đưa cánh tay cho ai (nắm, vịn) : jmdm. den Arm bieten anh ta đưa cánh tay ra cho nàng vịn. : er bot ihr den Arm