auslangen /vi/
1. đu; 2. giơ tay, giang tay, vung lên.
Trapez /n-es, -e/
1. (toán) hình thang; 2. (thể thao) [cái] thang dóng, đu, xà treo.
Kippe I /í =, -n/
1. [cái] đu; 2. vành, mép, biồn, rìa; góc, đầu nhọn; 3. (kĩ thuật) ổtô tự trút, cái lật góc, dầu nhọn; 4. (kĩ thuật) bãi thải, bàn gạt.