dump
bãi thải ( than quặng)
ettle
bãi thải, đá thải
feigh
bãi thải ; đá thải (khi tuyển quặng)
tailingspile
bãi thải, đống quặng thải
barrow
đồi ; gò ; cồn ; đống đá thải , bãi thải
heap
bãi thải; đống đá (thải); chất thành đống ~ of rocks bãi đá th ải pit ~ bãi thải (ở hầm khai thác) refuse ~ đống đá bỏ hearth lò volcanic ~ lò núi lửa