TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kippe

Đống rác

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

sự lật goòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tàn thuốc lá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầu mẩu thuốc lá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bãi thải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng ngắn gọn của danh từ Müllkippe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tư thế nghiêng người giữ thăng bằng trong môn thể dục dụng cụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành ngữ này có ba nghĩa: bị nghiêng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp ngã hay để xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kippe

dump

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

tip

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

spoilbank

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mine dump

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mine tailings

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mine tip

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

waste dump

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

waste tip

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

slag dump

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

slag heap

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

slag pit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

kippe

Kippe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abraumhalde

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Halde

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schutthalde

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Müllkippe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schlackenhalde

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

kippe

remblai

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

terril

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

crassier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Kippe quälen (ugs. scherzh.)

ráng rít vài hơi cuối.

đang ở trong tình thế nguy hiểm

(c) chưa chắc chắn, chưa xác định rõ ràng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kippe /[’kipa], die; -, -n (ugs.)/

tàn thuốc lá; đầu mẩu thuốc lá (Zigarettenstummel);

die Kippe quälen (ugs. scherzh.) : ráng rít vài hơi cuối.

Kippe /die; -, -n/

(Bergmannsspr ) bãi thải;

Kippe /die; -, -n/

dạng ngắn gọn của danh từ Müllkippe (bãi rấc);

Kippe /die; -, -n/

(Turnen) tư thế nghiêng người giữ thăng bằng trong môn thể dục dụng cụ;

Kippe /die; -, -n/

thành ngữ này có ba nghĩa: bị nghiêng; sắp ngã hay để xuống;

đang ở trong tình thế nguy hiểm : (c) chưa chắc chắn, chưa xác định rõ ràng. :

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kippe /f/THAN/

[EN] tip

[VI] sự lật goòng

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Dump

[DE] Kippe

[VI] Đống rác

[EN] A site used to dispose of solid waste without environmental controls.

[VI] Một nơi để vứt các chất thải rắn mà không có sự kiểm soát môi trường.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kippe /ENERGY-MINING/

[DE] Kippe

[EN] dump; spoilbank; tip

[FR] remblai

Abraumhalde,Halde,Kippe,Schutthalde /ENERGY-MINING/

[DE] Abraumhalde; Halde; Kippe; Schutthalde

[EN] mine dump; mine tailings; mine tip; waste dump; waste tip

[FR] terril

Kippe,Müllkippe,Schlackenhalde /INDUSTRY-METAL/

[DE] Kippe; Müllkippe; Schlackenhalde

[EN] slag dump; slag heap; slag pit

[FR] crassier; terril