Việt
đống xỉ thải
đông than xỉ
Anh
slag dump
slag heap
slag pit
Đức
Schlackenhalde
Kippe
Müllkippe
Pháp
crassier
terril
Kippe,Müllkippe,Schlackenhalde /INDUSTRY-METAL/
[DE] Kippe; Müllkippe; Schlackenhalde
[EN] slag dump; slag heap; slag pit
[FR] crassier; terril
Schlackenhalde /die/
đông than xỉ;
Schlackenhalde /f =, -n (kĩ thuật)/
đống xỉ thải; -