Việt
tàn thuốc lá
đầu mẩu thuốc lá
Đức
Kippe
die Kippe quälen (ugs. scherzh.)
ráng rít vài hơi cuối.
Kippe /[’kipa], die; -, -n (ugs.)/
tàn thuốc lá; đầu mẩu thuốc lá (Zigarettenstummel);
ráng rít vài hơi cuối. : die Kippe quälen (ugs. scherzh.)