Việt
đu
vành
mép
biồn
rìa
ổtô tự trút
cái lật góc
dầu nhọn
bãi thải
bàn gạt.
Đức
Kippe I
Kippe I /í =, -n/
1. [cái] đu; 2. vành, mép, biồn, rìa; góc, đầu nhọn; 3. (kĩ thuật) ổtô tự trút, cái lật góc, dầu nhọn; 4. (kĩ thuật) bãi thải, bàn gạt.