Việt
đống đá
lớp kẹp đá
bãi thải
chất thành đống ~ of rocks bãi đá th ải pit ~ bãi thải refuse ~ đống đá bỏ hearth lò volcanic ~ lò núi lửa
Anh
surge pile
cairn
riprap
stone band
heap
ice mould
Đức
Steinhaufen
Bergmittel
bãi thải; đống đá (thải); chất thành đống ~ of rocks bãi đá th ải pit ~ bãi thải (ở hầm khai thác) refuse ~ đống đá bỏ hearth lò volcanic ~ lò núi lửa
Bergmittel /nt/THAN/
[EN] stone band
[VI] lớp kẹp đá, đống đá
Steinhaufen /der/
đống đá;
Sỏi, hòn đá, khối đá hoặc khối bê tông được sử dụng để ngăn xói lở, hư hỏng các công trình hoặc kè đập.
ice mould /điện lạnh/
đống (nước) đá