entladen /vt/XD/
[EN] dump
[VI] dỡ tải
entladen /vt/M_TÍNH/
[EN] unload
[VI] dỡ tải
Abkipp- /pref/XD/
[EN] dumping
[VI] (thuộc) dỡ tải
auskippen /vt/V_TẢI/
[EN] dump
[VI] dỡ tải, cất tải
löschen /vt/ÔN_BIỂN/
[EN] unload
[VI] dỡ tải, trút tải (tàu thuỷ)
nicht beladen /adj/ÔN_BIỂN/
[EN] unladen (được)
[VI] (được) dỡ tải, dỡ hàng
kippen /vt/THAN/
[EN] dump
[VI] lật, đảo, dỡ tải
stürzen /vt/THAN/
[EN] dump
[VI] lật, đổ, dỡ tải, tháo liệu, đổ đống