unload /hóa học & vật liệu/
tháo liệu
unload
bốc dỡ (tàu thủy)
unload
xuống hàng (hàng hóa)
unload /cơ khí & công trình/
xuống hàng (hàng hóa)
dump, unload /xây dựng/
dỡ tải
transfer, unload, unloading ramp
sự dỡ hàng
give way, run-down, unload
đổ xuống