Việt
dỡ tải
trút tải
tháo liệu
bớ tài trúng
không tải
giảm tải
tháo tải
dỡ liệu
cất tải
lấy phụ tải ra
bốc dỡ
Anh
unload
discharge
unship
unloading
Đức
abladen
löschen
entladen
ausspannen
Entlastung
Pháp
desserrer
démonter
décharge
unload /ENG-MECHANICAL/
[DE] ausspannen
[EN] unload
[FR] desserrer; démonter
unload,unloading /TECH,BUILDING/
[DE] Entlastung
[EN] unload; unloading
[FR] décharge
unload,unloading
löschen /vt/ÔN_BIỂN/
[VI] dỡ tải, trút tải (tàu thuỷ)
entladen /vt/M_TÍNH/
[VI] dỡ tải
löschen /vt/VT_THUỶ/
[EN] discharge, unload, unship
[VI] bốc dỡ, trút tải (hàng hoá)
dỡ liệu, tháo liệu, cất tải, lấy phụ tải ra
Unload
không tải, giảm tải, tháo tải
[ʌn'loud]
o trút tải; tháo liệu
§ unload a well : tháo xả giếng