Việt
dỡ hàng khỏi tàu
bốc dỡ
trút tải
Anh
unship
discharge
unload
Đức
ausladen
löschen
ausladen /vt/VT_THUỶ/
[EN] unship
[VI] dỡ hàng khỏi tàu (tải trọng)
löschen /vt/VT_THUỶ/
[EN] discharge, unload, unship
[VI] bốc dỡ, trút tải (hàng hoá)