TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausladen

sự cập bến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đổ bộ lên bờ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chuyển ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dỡ hàng khỏi tàu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dõ hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bốc hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hủy bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa ra ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ausladen

landing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

roll out

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unship

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ausladen

Ausladen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausladen /I vt/

1. dõ hàng, bốc hàng; 2. (quân sự) đổ bộ; 3. tháo (đạn, ngòi nổ...); 4.hủy bỏ (lòi mời); 5. (xây dựng) đưa ra ngoài; ll vi (s) (xây dựng) nhô ra.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausladen /nt/VT_THUỶ/

[EN] landing

[VI] sự cập bến, sự đổ bộ lên bờ

ausladen /vt/M_TÍNH/

[EN] roll out

[VI] chuyển ra

ausladen /vt/VT_THUỶ/

[EN] unship

[VI] dỡ hàng khỏi tàu (tải trọng)