Löschen /nt/V_TẢI, VT_THUỶ/
[EN] landing
[VI] sự cập bến (xếp hàng hoá)
Anlegeplatz /m/VT_THUỶ/
[EN] landing place, landing
[VI] chỗ cập bến, sự cập bến
Landen /nt/V_TẢI/
[EN] landing
[VI] sự hạ cánh (máy bay), sự cập bến (tàu)
Landung /f/VTHK, DHV_TRỤ, VT_THUỶ/
[EN] landing
[VI] sự hạ cánh (máy bay, tàu vũ trụ), sự cập bến (tàu thuyền)
Ausladen /nt/VT_THUỶ/
[EN] landing
[VI] sự cập bến, sự đổ bộ lên bờ