Việt
sự cập bến
sự áp sát
trạm nối
chỗ nối
các tập hợp tiếp giáp
Anh
docking
join
contiguous setset
landing
landing place
docking /giao thông & vận tải/
docking /cơ khí & công trình/
docking /toán & tin/
docking, join
contiguous setset, docking
docking, landing, landing place