TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 docking

sự cập bến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự áp sát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trạm nối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỗ nối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

các tập hợp tiếp giáp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 docking

 docking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 join

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

contiguous setset

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 landing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 landing place

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 docking /giao thông & vận tải/

sự cập bến

 docking /cơ khí & công trình/

sự áp sát

 docking /toán & tin/

trạm nối

 docking

sự áp sát

 docking, join

chỗ nối

contiguous setset, docking

các tập hợp tiếp giáp

 docking, landing, landing place

sự cập bến