Löschen /nt/ÂM/
[EN] erasure
[VI] sự xoá; vết xoá; chỗ xoá
Löschen /nt/M_TÍNH/
[EN] deletion, purging
[VI] sự xoá, sự dọn dẹp sạch
Löschen /nt/ĐIỆN/
[EN] blowing out
[VI] sự dập tắt (hồ quang)
Löschen /nt/TV/
[EN] erasure
[VI] sự xoá
Löschen /nt/V_THÔNG/
[EN] deletion
[VI] sự xoá
Löschen /nt/V_TẢI, VT_THUỶ/
[EN] landing
[VI] sự cập bến (xếp hàng hoá)
löschen /vt/KT_GHI/
[EN] erase
[VI] xóa
löschen /vt/XD/
[EN] quench
[VI] tôi (vôi)
löschen /vt/M_TÍNH/
[EN] clear, erase, zeroize, erase
[VI] xoá, xoá bỏ, đưa về không
löschen /vt/M_TÍNH/
[EN] delete
[VI] xoá (dấu)
löschen /vt/IN/
[EN] kill
[VI] bỏ
löschen /vt/CNSX/
[EN] slake
[VI] tôi (vôi)
löschen /vt/CƠ/
[EN] quench
[VI] dập tắt
löschen /vt/ÔN_BIỂN/
[EN] unload
[VI] dỡ tải, trút tải (tàu thuỷ)
löschen /vt/VT&RĐ/
[EN] cancel
[VI] khử, bỏ
löschen /vt/NH_ĐỘNG/
[EN] quench
[VI] dập (lửa)
löschen /vt/V_TẢI/
[EN] dump
[VI] đổ thành đống, trút tải
löschen /vt/VT_THUỶ/
[EN] discharge, unload, unship
[VI] bốc dỡ, trút tải (hàng hoá)