Việt
đưa hết về số không
zero hoá
xoá về không
khởi động lại
xoá
xoá bỏ
đưa về không
Anh
zeroize
reset
clear
erase
Đức
nullstellen
auf Null stellen
löschen
nullstellen /vt/M_TÍNH/
[EN] zeroize
[VI] đưa hết về số không, zero hoá
auf Null stellen /vt/M_TÍNH/
[EN] reset, zeroize
[VI] xoá về không, khởi động lại
löschen /vt/M_TÍNH/
[EN] clear, erase, zeroize, erase
[VI] xoá, xoá bỏ, đưa về không