supprimer
supprimer [sypRime] V. tr. [1] 1. Phá bỏ, hủy bỏ. Supprimer une ligne de chemin de fer: Xóa bỏ một dường xe lửa. En supprimant la cause, on supprime les effets: Xóa bỏ nguyên nhân thì xóa bỏ cả hiệu quả. 2. cắt bớt, bỏ bớt. Supprimer un paragraphe: Bỏ bót một chưong. 3. Bãi bỏ. Supprimer une cérémonie: Bãi bò một lễ. 4. Trừ khử, thủ tiêu. Supprimer des témoins gênants: Thủ tiêu những nhân chứng gây trở ngại. > V. pron. Tự tử, tự sát.