TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quenching

sự tôi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Làm nguội cấp tốc/nhanh

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

làm nguội nhanh

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt

sự làm nguội nhanh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự dập tắt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tôi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dập tắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

quenching

quenching

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quench

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

quenching

Abschrecken

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Löschen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Loeschung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Quenschen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tilgung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Härten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abloeschen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Loeschen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Quenchen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verlöschen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Flachspritzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abschreck-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

quenching

coupage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

extinction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trempe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

quench

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

refroidissement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

extinction sans commutation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flachspritzen /nt/CNSX/

[EN] quenching

[VI] sự tôi (chất dẻo)

Abschreck- /pref/L_KIM/

[EN] quench, quenching

[VI] (thuộc) tôi, dập tắt

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quenching

sự tôi, sự làm nguội nhanh, sự dập tắt

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

QUENCHING

sự tôi Sự làm nguội thép khá nhanh tù một nhiệt độ cao, thường bằng cách nhúng vào dầu hay nước. Kết quả thông thường của sự tôi là được loại thép cứng nhờ sự loại bò thành tố péclit (perlite) tù austenit thay bằng sự tạo thành máctensìt (martensite). Sự tôi thường đi đôi với sự ram (tempering).

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

quenching

sự làm nguội nhanh, sự tôi Tôi là một giai đoạn trong quá trình xử lý nhiệt kim loại, ở đó kim loại được lấy ra khỏi lò nung và ngâm nhúng trong một chất lỏng (ví dụ nước, dầu, hoặc nước muối) để làm nguội.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

quenching /SCIENCE,TECH/

[DE] Löschen

[EN] quenching

[FR] coupage

quenching /SCIENCE/

[DE] Loeschung; Quenschen; Tilgung

[EN] quenching (of luminescence)

[FR] extinction (de la luminescence)

quenching /TECH/

[DE] Härten

[EN] quenching

[FR] trempe

quenching /TECH/

[DE] Abloeschen; Loeschen

[EN] quenching

[FR] extinction

quenching /INDUSTRY-METAL/

[DE] Abschrecken; Härten

[EN] quenching

[FR] trempe

quenching /ENVIR,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Quenchen

[EN] quenching

[FR] quench; refroidissement

quenching /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Verlöschen

[EN] quenching

[FR] extinction sans commutation

Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Abschrecken

[EN] quenching

[VI] Sự tôi

Tự điển Dầu Khí

quenching

o   sự tôi

§   air quenching : sự tôi trong không khí

§   oil quenching : sự tôi trong dầu

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

quenching

dập tắt L Quá trình kết thúc sự phóng điện trong một ống dệm bức xạ chứa đầy khí bằng cách cản sự mồi lại. 2. Sự giảm cường độ cùa bức xạ cộng hưỏrng do khử kích thích các nguyên tử mà nếu không thì cố thề phát ra bức xạ đố, trqng các va chạm VỚI các electron hoặc nguyên tử khác trong chất khí.

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Quenching

làm nguội nhanh

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Abschrecken

[EN] quenching

[VI] Làm nguội cấp tốc/nhanh

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

quenching

sự tôi