auskuhlen /(sw. V.)/
(hat) làm nguội nhanh;
làm hạ nhiệt nhanh;
cơn gió buốt làm cơ thể lạnh cóng. : der eisige Wind kühlte den Körper aus
schrecken /(sw. V.; hat)/
nhúng vào nước lạnh;
làm nguội nhanh;
làm lạnh nhanh (abschrecken);
thả trứng nóng vào nước lạnh. : Eier schre cken