TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm nguội nhanh

làm nguội nhanh

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm hạ nhiệt nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhúng vào nước lạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm lạnh nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

làm nguội nhanh

Quenching

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt

 temper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

làm nguội nhanh

auskuhlen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schrecken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Je nach Abschreckmittel unterscheidet man:

Tùy theo môi trường làm nguội nhanh, ta có thể phân biệt:

Mit einer Wasserbrause wird abgeschreckt, noch bevor die Wärme bis ins Innere vordringt.

Dùng vòi nước làm nguội nhanh trước khi nhiệt thấm sâu vào lõi.

Durch anschließendes Erwärmen und Abschrecken wird gehärtet.

Sau đó phôi được tôi bằng hai khâu nung nóng và làm nguội nhanh.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Abscgrecken beim Härten

làm nguội nhanh lúc tôi

Die doppelseitige Wasserkühlung istdie schnellste Abkühlungsart.

Làm nguội cả hai mặt bằng nước là phương thức làm nguội nhanh nhất.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der eisige Wind kühlte den Körper aus

cơn gió buốt làm cơ thể lạnh cóng.

Eier schre cken

thả trứng nóng vào nước lạnh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auskuhlen /(sw. V.)/

(hat) làm nguội nhanh; làm hạ nhiệt nhanh;

cơn gió buốt làm cơ thể lạnh cóng. : der eisige Wind kühlte den Körper aus

schrecken /(sw. V.; hat)/

nhúng vào nước lạnh; làm nguội nhanh; làm lạnh nhanh (abschrecken);

thả trứng nóng vào nước lạnh. : Eier schre cken

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 temper /điện lạnh/

làm nguội nhanh

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Quenching

làm nguội nhanh