TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm lạnh nhanh

làm lạnh nhanh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm... sợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kết đông nhanh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhúng vào nước lạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm nguội nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

làm lạnh nhanh

fast cooling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fast chilling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quick chilling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quick refrigeration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quick cooling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rapid cooling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rapid chilling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rapid refrigeration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quick-freeze

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quick-frozen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

làm lạnh nhanh

schrecken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schockgefrieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schockgefroren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Aufgrund der Vorspannung des Glases, die durch schnelle Abkühlung erreicht wurde, entstehen bei Bruch stumpfkantige Glaskrümel.

Do độ căng ban đầu của kính được tạo bởi quá trình làm lạnh nhanh nên khi kính bị vỡ sẽ tạo thành nhiều mảnh kính vụn nhỏ không sắc cạnh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eier schre cken

thả trứng nóng vào nước lạnh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schrecken /(sw. V.; hat)/

nhúng vào nước lạnh; làm nguội nhanh; làm lạnh nhanh (abschrecken);

thả trứng nóng vào nước lạnh. : Eier schre cken

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schockgefrieren /vt/NH_ĐỘNG/

[EN] quick-freeze

[VI] kết đông nhanh, làm lạnh nhanh

schockgefroren /adj/NH_ĐỘNG/

[EN] quick-frozen

[VI] (được) kết đông nhanh, (được) làm lạnh nhanh

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schrecken /1 vt/

1. làm... sợ [kinh hoảng, kinh hãi, khiép đàm]; 2. (kĩ thuật) làm lạnh nhanh; II vi (s) (vor D) sợ, sợ hãi, sợ sệt, kinh sợ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fast cooling

làm lạnh nhanh

fast chilling

làm lạnh nhanh

quick chilling

làm lạnh nhanh

quick refrigeration

làm lạnh nhanh

quick cooling

làm lạnh nhanh

rapid cooling

làm lạnh nhanh

rapid chilling

làm lạnh nhanh

rapid refrigeration

làm lạnh nhanh