Việt
sự làm lạnh đột ngột
làm lạnh nhanh
sự làm lạnh nhanh
Anh
rapid chilling
quick-chilling
quick chilling
Đức
Schnellkühlen
Schnellabkuehlung
Pháp
réfrigération rapide
quick chilling,rapid chilling /ENG-MECHANICAL/
[DE] Schnellabkuehlung
[EN] quick chilling; rapid chilling
[FR] réfrigération rapide
Schnellkühlen /nt/KT_LẠNH/
[EN] quick-chilling, rapid chilling
[VI] sự làm lạnh nhanh, sự làm lạnh đột ngột