Việt
làm nguội nhanh
làm hạ nhiệt nhanh
được làm nguội nhanh
bị hạ nhanh nhiệt độ
Đức
auskuhlen
der eisige Wind kühlte den Körper aus
cơn gió buốt làm cơ thể lạnh cóng.
auskuhlen /(sw. V.)/
(hat) làm nguội nhanh; làm hạ nhiệt nhanh;
der eisige Wind kühlte den Körper aus : cơn gió buốt làm cơ thể lạnh cóng.
(ist) được làm nguội nhanh; bị hạ nhanh nhiệt độ;